Có 2 kết quả:

不等价交换 bù děng jià jiāo huàn ㄅㄨˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ不等價交換 bù děng jià jiāo huàn ㄅㄨˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

exchange of unequal values

Từ điển Trung-Anh

exchange of unequal values