Có 2 kết quả:
不等价交换 bù děng jià jiāo huàn ㄅㄨˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ • 不等價交換 bù děng jià jiāo huàn ㄅㄨˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
exchange of unequal values
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
exchange of unequal values
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0